Từ "quân dung" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghị vệ của quân đội", tức là hình ảnh, dáng vẻ, thái độ của một người lính hoặc quân nhân. Từ này thường được dùng để miêu tả sự nghiêm trang, dũng cảm và tự tin của người lính khi thực hiện nhiệm vụ hoặc trong các tình huống liên quan đến quân đội.
Giải thích: - "Quân" là từ chỉ về quân đội, quân nhân. - "Dung" có thể hiểu là dáng vẻ, hình thức bên ngoài.
Khi kết hợp lại, "quân dung" chỉ ra rằng một người có dáng vẻ như một quân nhân, thể hiện sự kỷ luật, sức mạnh và tinh thần chiến đấu.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Anh ấy có quân dung rất hiên ngang khi đứng trước đám đông." - (Ở đây, quân dung thể hiện sự tự tin và mạnh mẽ của anh ấy.)
Chú ý phân biệt: - "Quân dung" khác với "quân phục". Trong khi "quân dung" nói về dáng vẻ và thái độ của người lính, "quân phục" chỉ đến trang phục mà họ mặc. - "Quân phong" cũng có thể liên quan nhưng nhấn mạnh hơn về phong cách, cách ứng xử của quân nhân.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Quân phong": Thường dùng để chỉ phong cách, thái độ của quân đội. - "Đội ngũ": Có thể dùng để chỉ tập thể quân nhân, nhưng không chỉ sự nghiêm trang như "quân dung".
Từ liên quan: - "Quân đội": Tổ chức tập hợp các lực lượng quân sự. - "Quân nhân": Người phục vụ trong quân đội.