Characters remaining: 500/500
Translation

quân dung

Academic
Friendly

Từ "quân dung" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghị vệ của quân đội", tức là hình ảnh, dáng vẻ, thái độ của một người lính hoặc quân nhân. Từ này thường được dùng để miêu tả sự nghiêm trang, dũng cảm tự tin của người lính khi thực hiện nhiệm vụ hoặc trong các tình huống liên quan đến quân đội.

Giải thích: - "Quân" từ chỉ về quân đội, quân nhân. - "Dung" có thể hiểu dáng vẻ, hình thức bên ngoài.

Khi kết hợp lại, "quân dung" chỉ ra rằng một người dáng vẻ như một quân nhân, thể hiện sự kỷ luật, sức mạnh tinh thần chiến đấu.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Anh ấy quân dung rất hiên ngang khi đứng trước đám đông." - (Ở đây, quân dung thể hiện sự tự tin mạnh mẽ của anh ấy.)

Chú ý phân biệt: - "Quân dung" khác với "quân phục". Trong khi "quân dung" nói về dáng vẻ thái độ của người lính, "quân phục" chỉ đến trang phục họ mặc. - "Quân phong" cũng có thể liên quan nhưng nhấn mạnh hơn về phong cách, cách ứng xử của quân nhân.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Quân phong": Thường dùng để chỉ phong cách, thái độ của quân đội. - "Đội ngũ": Có thể dùng để chỉ tập thể quân nhân, nhưng không chỉ sự nghiêm trang như "quân dung".

Từ liên quan: - "Quân đội": Tổ chức tập hợp các lực lượng quân sự. - "Quân nhân": Người phục vụ trong quân đội.

  1. nghị vệ của quân đội

Similar Spellings

Words Containing "quân dung"

Comments and discussion on the word "quân dung"